Dấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:50, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/ [cg1] nổi lên, phát ra
    dấy binh khởi nghĩa
    dấy lên tình cảm
    dấy loạn
    làm dấy lên lo ngại

Từ cùng gốc

  1. ^