Xuyệc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:42, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) sur(/syʁ/) trên; dấu gạch chéo ( / ) trên địa chỉ nhà trong ngõ ngách nhỏ; (cũng) xuyệt, sẹc
    nhà siêu xuyệc
    tông xuyệc tông
Dấu xuyệc trên địa chỉ website