Phe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:48, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán trung cổ)
    (phái)
    /pheaH/
    tập hợp những người cùng phía, cùng mục đích để chống lại phía khác, mục đích khác
    phe cánh
    phe phái
    phe chủ chiến
    chia phe đánh trận
  2. (Pháp)
    affaire affaire
    (/a.fɛʁ/)
    ("buôn bán") những người chuyên mua đi bán lại để kiếm lời
    phe
    bọn con phe