Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:18, ngày 13 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) (ma) mẹ, người phụ nữ sinh ra con
    tía
    nuôi
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*c-maːʔ/(Proto-Vietic) /*-maːʔ/{{cog|
    • (Mường) mả
    • (Thổ) /maː³/
    • (Chứt) /umæːʔ/ ("mang cá") (Arem) phần hai bên mặt, từ mũi và miệng đến tai và ở phía dưới mắt
    lúm đồng tiền
    được vạ thì đã sưng
  3. xem chó má
Má lúm đồng tiền

Từ cùng gốc