Mỡ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:22, ngày 22 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*məh/ [cg1] chất béo ở trong cơ thể người và động vật; chất có dạng đặc và nhớt; (nghĩa chuyển) láng bóng
    mỡ lợn
    tóp mỡ
    mỡ bôi trơn
    thuốc mỡ
    bóng mỡ
    mỡ màng
Thịt mỡ

Từ cùng gốc

  1. ^