Trên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:24, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-leːɲ/[cg1](Việt trung đại)
    𨕭 𨕭
    (/blên/)
    [?][?]
    vị trí hoặc mức độ cao hơn
    kính trên nhường dưới

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) trênh

Xem thêm