Ghi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:11, ngày 22 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) gris màu xám
    vải màu ghi
  2. (Hán trung cổ)
    ()
    /kɨH/
    viết bằng bút để lưu lại thông tin
    vở ghi bài
    ghi chú
    ghi danh
  • Quần màu ghi
  • Giấy ghi chú