Trơn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:42, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-lǝːn/ có bề mặt rất nhẵn; dễ bị trượt, bị tuột đi; bề mặt không trang trí; (nghĩa chuyển) hết sạch
    trơn bóng
    trơn tuồn tuột
    trơn trượt
    đường trơn
    vải trơn
    gạch trơn
    hết trơn
    sạch trơn
Biển cảnh báo trơn trượt