Cao su

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:40, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) caoutchouc nhựa cây tự nhiên chưa lưu hóa
    cây cao su: l’arbre à caoutchouc
    găng tay cao su
    áo mưa cao su
Lấy nhựa cây cao su