Oẳn tù tì

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:17, ngày 16 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) one two three ("một hai ba") trò chơi búa bao kéo; (cũng) oẳn tù xì, oẳn xù xì, xù xi, xù xằng xi
    oẳn tù tì ra cáira cái này
Thi đấu oẳn tù tì

Xem thêm