Tắc kê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:54, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) taquet vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô
    tắc kê nhựa
    tắc kê sắt
    tắc kê đạn
    khoan lỗ tắc kê
    bu lông tắc kê
    tắc kê ô
    thay tắc kê
  • Một số loại tắc kê nhựa
  • Tắc kê bánh xe Ford Mustang