Pi pét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:19, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) pipette ống nhỏ giọt, có dạng ống nhọn một đầu và đầu đối diện có bầu tròn để bóp; (cũng) pipet
    ống pi pét
    pi pét tự động
    pi pét chia độ
Một số loại pi pét