Đề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:35, ngày 20 tháng 2 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) démarrer khởi động (động cơ)
    xe đề mãi mà không nổ
  2. (Pháp) desserré lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề xê
    ốc bị đề
    bu lông đề hết ra
Nút đề (khởi động) xe máy (ở phía dưới công tắc đèn)

Xem thêm