Tăm bua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) tambour bộ phận trong hệ thống phanh của xe, có dạng một hình trụ kim loại nông, được gắn vào bánh xe, bao bọc cơ cấu phanh; (cũng) tăng bua, tam bua
    tăm bua xe tải
    tăm bua bánh sau
    đóng tăm bua
    máy vớt tăm bua
  • Tăm bua ô tô
  • Tăm bua xe máy