Mia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:04, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) mire thước dùng trong đo đạc địa hình (trắc đạc), có khắc các khoảng chia độ dài với màu sắc nổi bật
    thước mia
    mia trắc đạc
    mia nhôm rút gọn
Thước mia