Zin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:02, ngày 15 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) origine ("nguyên bản") chưa qua chỉnh sửa; chưa qua sử dụng; (cũng) gin
    hàng nguyên zin
    ô tô cũ còn zin
    mất zin