Thím

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:41, ngày 3 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (thẩm) [a] vợ của chú; em dâu; (cũ) vợ của thầy; (cũng) thiếm
    chú thím
    thầy thím
    anh chị mời thím sang chơi

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Min Nan) /chím ~ sím/.