Gấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:59, ngày 2 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/[cg1] phương ngữ Bắc Trung Bộ của gái; vợ
    con gấy
    gấy nhông

Từ cùng gốc

  1. ^