Lắt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:42, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɓ-lac/[cg1] cắt, xẻo, ngắt
    lắt miếng thịt
    lắt túi
    lắt hoa

Từ cùng gốc

  1. ^