Mẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:47, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɓɛh/ [cg1] bị vỡ một mảnh nhỏ; (nghĩa chuyển) mảnh vỡ nhỏ
    bát mẻ
    đĩa mẻ
    mẻ răng
    sứt mẻ
    mẻ sành
    mẻ chai
Kính mẻ

Từ cùng gốc

  1. ^