Xuống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:19, ngày 4 tháng 8 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*tʃɔːŋʔ/ [cg1] di chuyển đến vị trí, mức độ, vai trò,… thấp hơn
    lên voi xuống chó
    ngồi xuống
    xuống xe
    ngã xuống sông

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) xuống
      • (Thổ) /cɔːŋ⁴/ (Cuối Chăm)
      • (Chứt) /ʃʳuò̰ŋ ~ tʃuò̰ŋ/ (Rục)