Bước tới nội dung

Cầy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:14, ngày 27 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cgəj/ [cg1] các loài động vật săn mồi thuộc họ Viverridae, thân nhỏ, mõm nhọn, mình dài, chân thấp, có tuyến tiết mùi đặc biệt; chó (đặc biệt khi nói tới thịt)
    cầy giông
    cầy hương
    cầy
    thịt cầy bảy món
    giả cầy
  2. xem cày
Con cầy hương

Từ cùng gốc

  1. ^