Phát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:46, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cpaat/ [cg1] dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ
    phát cỏ
    phát quang bụi rậm
    phát bờ rào
Phát quang bụi cỏ

Từ cùng gốc

  1. ^