Rụng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:58, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruŋ ~ *ruuŋ ~ *ruəŋ/[cg1](Proto-Vietic) /*ruŋʔ/[cg2] rơi ra, lìa ra khỏi thân
    rụng
    quả rụng
    rụng tóc
    rụng răng
    rơi rụng
    rụng rời
    rụng như sung
    rụng nụ
Lá rụng mùa thu

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^