Rụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:31, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruc ~ *ruuc ~ *ruəc/ [cg1] co lại, rút lại
    rùa rụt cổ
    rụt lưỡi
    béo rụt cổ
    rụt
Rùa rụt cổ

Từ cùng gốc

  1. ^