1. (Proto-Mon-Khmer) /*tn[oo]t/[cg1] cây họ Cau, ở hoa có thể chiết ra được nước, cô đặc lại thành đường
    đường thốt nốt
    thốt nốt sấy dẻo
    rượu thốt nốt
Tán cây thốt nốt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ត្នោត
        (/tnaot/)

      • (Stiêng) /[tɒːm] noːt/ (Biat)
      • (Chong) /tnaot/
      • (Pear) /tnaot/