Rể

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:11, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) 婿(tế) /*sŋeːs/ người đàn ông trong quan hệ với gia đình nhà vợ
    con rể
    dâu rể
    anh rể