Xẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:53, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*cɛh/  [cg1] dùng dụng cụ sắc cắt hoặc tách ra thành từng phần nhỏ; (nghĩa chuyển) dùng dụng cụ để tạo khe trống trên mặt đất
    chia năm xẻ bảy
    mổ xẻ
    xẻ núi
    xẻ rãnh thoát nước

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm