Rắc co

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:43, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) raccord chỗ nối, đoạn ống nối; (cũng) giắc co, zắc co
    rắc co ống nước
    rắc co chữ T
Các loại rắc co