Lăng téc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:06, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) lanterne đèn sương mù phía trước ô tô, có độ sáng mạnh
    cháy bóng lăng téc
    thay đèn lăng téc
Đèn lăng téc màu vàng phía dưới đèn chiếu sáng chính