Ki

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:05, ngày 7 tháng 5 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) quille mục tiêu để lăn bóng trong môn bowling, có hình dạng giống một cái chai với phần dưới phình ra và phần trên thắt lại
    đổ hết ki
    bowling 10 ki
  2. (Pháp) quille phần thấp nhất của tàu thuyền
    ki tàu
    lễ đặt ki đóng tàu
  • Con ki được xếp ở cuối đường băng bowling
  • Đặt ki tàu