Lông giơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:59, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) plongeur lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; (cũng) long giơ
    pít tông lông giơ
    lông giơ máy xúc
Lông giơ bơm dầu diesel