Tô nô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:04, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) tonneau thùng hình trụ, phình to ở giữa, hai đáy phẳng, dùng để chứa chất lỏng
    thùng tô nô
    tô nô rượu
Thùng tô nô