Lười

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:19, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*laaj/ [cg1] ngại làm, không cố gắng, thích nhàn rỗi; (nghĩa chuyển) các loài thú thuộc phân bộ Folivora, chuyển động rất chậm chạp và hạn chế
    lười nhác
    lười biếng
    lười học
    lười lao động
    lười suy nghĩ
    lười như hủi
    con lười
    lười hai ngón
    lười ba ngón
Con lười

Từ cùng gốc

  1. ^