Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Chăm) ꨚꨓꨯꨱꩀ(/pa-tɔʔ/) ("chống") (Trung Bộ, Nam Bộ) cây nạng dùng để chống
    cây
    i-nốc
    chống tập đi
    súng
    xe
    ba chân
    cần
    cẩu
  • Cặp tó gỗ
  • Tó xe đạp