Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Lười
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:54, ngày 18 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*laaj
[1]
/
[cg1]
ngại làm, không cố gắng, thích nhàn rỗi;
(nghĩa chuyển)
các loài thú thuộc phân bộ Folivora, chuyển động rất chậm chạp và hạn chế
lười
nhác
lười
biếng
lười
học
lười
lao
động
lười
suy nghĩ
lười
như hủi
con
lười
lười
hai
ngón
lười
ba
ngón
Con lười
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
បន្លាយ
(
/bɑnlaaj/
)
("thư giãn")
(
Môn Cổ
)
rlāy
(
Chơ Ro
)
/plaːj/
("thư giãn")
(
Bru
)
/liaj/
(
Xơ Đăng
)
/klaj/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn