Hùa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (họa) /ɦuɑH/ đua nhau làm theo một việc gì, thường là không tốt
    hùa theo
    hùa nhau chạy
    hùa ra đẩy giúp
    nói hùa
    hùa nhau đi trộm
    chỉ biết hùa
    chó hùa
    về hùa