Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Kèm
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ckiəm
[1]
~ *ckəm
[1]
~ *ckaim
[1]
/
("nắm, giữ")
[cg1]
ở sát bên cạnh để hạn chế chuyển động;
(nghĩa chuyển)
đính vào, thêm vào, cùng với;
(nghĩa chuyển)
quân tâm sát sao
bị
công
an
kèm
hai
bên
cầu
thủ bị
kèm
chặt
người
đi
kèm
đính
kèm
ăn
kèm
quà tặng
kèm
kèm
cặp
dạy
kèm
Thiệp đính kèm sách
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
သ္ကေံ
(
/kem/
)
("nắm")
(
Bru
)
/sakam/
("nắm")
(Kui)
/ŋkɛːm/
("kẹp mỏ")
(Kensiu)
/cəkam/
(
Khasi
)
skhem
("chặt")
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn