Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Nghìn
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*l-ŋin/
[?]
[?]
[a]
[b]
mười lần của một trăm; số lượng lớn, không xác định;
(cũng)
ngàn
mười
nghìn
đồng
hội trường
hai
nghìn
chỗ
ngồi
giấc
ngủ
nghìn
thu
đáng giá
nghìn
vàng
Số một nghìn (1000)
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
nghìn
bằng chữ
(
)
𢌬
𢌬
(
la
)
彦
彦
(
ngạn
)
/l-ngjen/ hoặc
(
)
彦
彦
(
ngạn
)
/ngjen/.
^
Nhiều ý kiến liên hệ
nghìn
với
(
Hán thượng cổ
)
千
千
(
thiên
)
/*s.n̥ˤi[ŋ]/
, tuy nhiên hai từ này bất đồng với nhau về tiền âm tiết (/*l/ và /*s/), phụ âm đầu (/ŋ/ và /n̥/), cũng như phụ âm cuối (/n/ và /ŋ/), do đó khả năng này khó xảy ra.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn