Nhầy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*-ɲəl/[cg1] đặc và hơi dính, gây cảm giác khó chịu
    bầy nhầy
    nhầy nhụa
    dịch nhầy
    chất nhầy
    tay nhầy mỡ

Từ cùng gốc

  1. ^