Bầy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*biː[1] ~ *piː[1] ~ *baːj[1]/[cg1] nhiều động vật cùng loài sống với nhau; nhiều người ở cùng nhau
    bầy sói
    sống bầy đàn
    bầy con thơ
Bầy linh cẩu

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b c Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.