Vất

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wat [1] ~ *waat [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*-vət [2]/ [cg2] ném đi, bỏ đi; (nghĩa chuyển) đồ đạc ném lung tung, không gọn gàng; (cũng) vứt
    vất cục đá xuống ao
    vất rác
    vất bỏ
    đồ đạc vất lung tung
    cứ vất đại đấy đi
    không làm được thì vất

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.