Xóa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (xả) /ɕiaH/ [cg1] bỏ qua, coi như không còn; (nghĩa chuyển) làm cho mất dấu vết, gạch bỏ đi
    xóa
    xóa nợ
    xóa đi chuyện
    xóa bảng
    dập xóa
    bút xóa
Bút xóa

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) xả