Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ốp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:06, ngày 14 tháng 3 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
壓
壓
(
áp
)
kèm sát, bám sát vào nhau;
(nghĩa chuyển)
đốc thúc sát sao, theo sát để giục làm nhanh;
(nghĩa chuyển)
nhập hồn
ốp
gạch
tường
ốp
đá
ốp
điện thoại
ốp
phu đắp đê
ngồi
ốp
con
học
ốp
việc
ốp
đồng
bị hồn
ốp
vào
Gạch ốp tường