Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:53, ngày 13 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*(b)ruun/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*p-luːn ~ *p-ruːn/
→
(
Việt trung đại
)
/blun/
[cg2]
động vật không xương sống, thân dài, mình dẹp hoặc tròn
giun
đất
thuốc
tẩy
giun
con
giun
xéo lắm cũng quằn
Giun biển
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ព្រូន
(
/pruun/
)
(
Môn
)
မြုန်
(
/pərùn/
)
^
(Trung Bộ, Nam Bộ)
trùn
(
Mường
)
khun
(
Mường
)
/fuːn¹/
(Sơn La)
(
Thổ
)
/pluːn²/
(Cuối Chăm)
(
Maleng
)
/puluːn²/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/pəlùːn/
(Bro)
(
Thavưng
)
/maluːn²/
(Phon Soung)