Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Muỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:59, ngày 13 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*muujs ~ *muə(j)s/
("ruồi, muỗi")
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*mɔːs/
("ruồi, muỗi")
[cg2]
→
(
Việt trung đại
)
𧋟
(
muổi
)
[?]
[?]
côn trùng nhỏ, có cánh, sống bằng hút máu động vật hoặc nhựa cây
muỗi
vằn
ruồi
muỗi
bé
như
cái
mắt
muỗi
Muỗi vằn
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
មូស
(
/muuh/
)
(
Kháng
)
/moːs/
("ruồi")
(Phong-Kniang)
(
Ba Na
)
moih
(
Tà Ôi
)
/mɔɔjh/
(
Bru
)
/mùajh/
(
Chơ Ro
)
/mɔːs, mɔːih/
(
Stiêng
)
/mɔɔh/
(
Stiêng
)
/mɔːs/
(Bù Lơ)
(
Brâu
)
/muəx/
(
Xơ Đăng
)
/muj/
(
M'Nông
)
/mueh/
^
(
Bắc Trung Bộ
)
mọi
(
Mường
)
mõi
(
Thổ
)
/mɔːl⁶/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/muoj⁴/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/mɔːj⁵⁶/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/mɒːjʔ/
(Bro)