Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:12, ngày 29 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ɓəːlʔ/
[cg1]
váy truyền thống của phụ nữ; khăn quấn quanh đầu thành nhiều lớp,
(cũng)
khăn
vấn
khu
mấn
mấn
váy
khăn
mấn
mũ
mấn
Hoàng hậu Nam Phương đội khăn mấn (khăn vành dây)
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/apɐ̀n²/
(
Chứt
)
/apɐ̀n/
(Arem)
(
Tày Poọng
)
/bəːl/
(
Tày Poọng
)
/bʌ:l/
(Toum)