Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:41, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
所
(
sở
)
/ʃɨʌ
X
/
(cũ)
trợ từ để chỉ cái gì thuộc về của ai, hoặc thay thế cho người hay việc được nhắc tới trước đó
yêu
thửa
người
thân = yêu
người
thân của
mình
thửa
công
đức ấy
ai
bằng
= những
công
đức kể
trên
không
ai
bằng