Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:59, ngày 2 tháng 10 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-keːʔ/
[cg1]
người nữ, giới tính nữ;
(nghĩa chuyển)
gọi tắt của gái mại dâm
cô
con
gái
bạn
gái
bác
gái
gái
gọi
Bé gái
Từ cùng gốc
^
cái
(
Bắc Trung Bộ
)
gấy
(
Mường
)
cải
(
Chứt
)
/pəkiː³/
(
Chứt
)
/keːʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/keː³/
(Cuối Chăm)
(
Maleng
)
/kęːʔ/
(Bro)
(
Maleng
)
/kɛː³/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/tkeː/
(
Tày Poọng
)
/kaɛ/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/kae/
(Toum)
(
Thavưng
)
/kəː³/
(Phon Soung)