Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:29, ngày 3 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-ləːŋʔ/
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
tlứng
khối hình bầu dục hoặc hình cầu do một số động vật cái đẻ ra, sau có thể nở thành con
trứng
gà
lấy
trứng
chọi
đá
trứng
mà đòi khôn
hơn
vịt
Trứng cút
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
trâng
(
Mường
)
trớng, tlởng
(
Thổ
)
/kləːŋ³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʈʌŋ³/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kləːŋ/
(
Tày Poọng
)
/klaəŋ/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/klaəŋ/
(Toum)